TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fifo

Phương pháp nhập trước xuất trước

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

vào trước ra trước

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nguyên tắc vào trước ra trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fifo

FIFO

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fifo

FIFO

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

FIFO-Prinzip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fifo

FIFO

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

FIFO-Prinzip /nt (zuerst Abgelegtes wird als erstes bearbeitet)/M_TÍNH/

[EN] FIFO (first-in-first- out)

[VI] nguyên tắc vào trước ra trước

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

FIFO

[DE] FIFO (first in - first out)

[VI] vào trước ra trước

[EN] FIFO (first in - first out)

[FR] FIFO (premier entré - premier sorti)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

FIFO

First In/First Out

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

FIFO

Phương pháp nhập trước xuất trước

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

FIFO

Xem first-in, first-out.