TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 facsimile

sao y nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện báo truyền ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản fax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gửi fax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 facsimile

 facsimile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facsimile

sao y nguyên

 facsimile /xây dựng/

sao y nguyên

 facsimile

fax

Quá trình phát và thu các trang in giữa hai địa điểm bằng đường dây điện thoại. Fax là cách gọi tắt của fasimile. Máy fax cho phép bạn gởi đi bất kỳ cái gì được in hoặc viết trên giấy - bản viết tay, các mẫu báo cắt rời, các hình chụp - sau đó, máy fax ở đầu thu sẽ in lại trên giấy, do đó nó sẽ cung cấp cho bạn một bản sao giữ nguyên hình dáng, đồng thời cũng có thể fax ngược lại cho người gửi.

 Facsimile /điện tử & viễn thông/

fax, điện báo truyền ảnh

 Facsimile /điện lạnh/

fax, điện báo truyền ảnh

 facsimile /toán & tin/

bản fax

 facsimile, fax /toán & tin/

gửi fax