TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fax

fax

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện báo truyền ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

facsimin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ truyền ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
truyền fax

truyền fax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gửi fax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fax

telefax

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 facsimile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

facsimile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VT&RĐ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_THÔNG facsimile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
truyền fax

facsimile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fax

faxen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernkopieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faksimile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Telefax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
truyền fax

fernkopieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Übertragsgeschwindigkeit über das Telefonnetz in Verbindung mit Modems als DÜE beträgt bis 56 kBit/s. Meist verfügen die Geräte über Faxfunktionen und einen Anrufbeantworter.

Tốc độ truyền qua mạng điện thoại với kết nối dùng modem lên đến 56 kbit/s. Phần lớn những thiết bị này có thêm chức năng Fax và ghi âm lời nhắn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

faxen /vt/V_THÔNG/

[EN] fax (gửi)

[VI] fax

Fax /nt/M_TÍNH, (facsimin, máy fax, sao chụp từ xa, máy sao chụp từ xa) VT&RĐ (facsimin, sao chụp từ xa, fax từ xa) V_THÔNG (facximin, máy fax, sao chụp từ xa, máy sao chụp từ xa, fax từ xa)/

[EN] fax (facsimile)

[VI] fax, facsimin

Fernkopieren /nt (Fax)/M_TÍNH, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] facsimile (fax)

[VI] fax, facsimin

Faksimile /nt (Fax)/M_TÍNH, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] facsimile (fax)

[VI] fax, facsimin

Telefax /nt/M_TÍNH/

[EN] facsimile, fax, VT& RĐ, V_THÔNG facsimile (fax)

[VI] fax, hệ truyền ảnh

fernkopieren /vt/V_THÔNG/

[EN] facsimile, fax

[VI] truyền fax, gửi fax, fax

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facsimile

fax

Quá trình phát và thu các trang in giữa hai địa điểm bằng đường dây điện thoại. Fax là cách gọi tắt của fasimile. Máy fax cho phép bạn gởi đi bất kỳ cái gì được in hoặc viết trên giấy - bản viết tay, các mẫu báo cắt rời, các hình chụp - sau đó, máy fax ở đầu thu sẽ in lại trên giấy, do đó nó sẽ cung cấp cho bạn một bản sao giữ nguyên hình dáng, đồng thời cũng có thể fax ngược lại cho người gửi.

 Facsimile /điện tử & viễn thông/

fax, điện báo truyền ảnh

 Facsimile /điện lạnh/

fax, điện báo truyền ảnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

telefax

fax