Việt
fax
facsimin
Faksimilia bản sao
bản chép.
bản sao chụp
bản fax
Anh
facsimile
fac simile
Đức
Faksimile
Pháp
fac-similé
Faksimile /[fak'zhmile], das; -s, -s (Fachspr.)/
bản sao chụp; bản fax;
Faksimile /n -s, -s, u/
n -s, -s, Faksimilia bản sao, bản chép.
Faksimile /nt (Fax)/M_TÍNH, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] facsimile (fax)
[VI] fax, facsimin
Faksimile /IT-TECH/
[DE] Faksimile
[EN] fac simile; facsimile
[FR] fac-similé