Việt
bản sao chụp
bản fax
bản phô- tô-có p-py
máy sao chụp
kỹ thuật in sao
kỹ thuật sao chụp bản in sao
Anh
copy
photoprint
photostat
Đức
Faksimile
Fotokopie
Reprographie
máy sao chụp , bản sao chụp
Faksimile /[fak'zhmile], das; -s, -s (Fachspr.)/
bản sao chụp; bản fax;
Fotokopie /die/
bản sao chụp; bản phô- tô-có p-py;
Reprographie /die; -, -n (PI. selten) (Druckw.)/
kỹ thuật in sao; kỹ thuật sao chụp bản in sao; bản sao chụp;
copy /toán & tin/
photoprint /toán & tin/
copy, photoprint /xây dựng/