TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

facsimin

fax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

facsimin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

facsimin

fax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

facsimile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

facsimin

Fax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernkopieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faksimile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fax /nt/M_TÍNH, (facsimin, máy fax, sao chụp từ xa, máy sao chụp từ xa) VT&RĐ (facsimin, sao chụp từ xa, fax từ xa) V_THÔNG (facximin, máy fax, sao chụp từ xa, máy sao chụp từ xa, fax từ xa)/

[EN] fax (facsimile)

[VI] fax, facsimin

Fernkopieren /nt (Fax)/M_TÍNH, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] facsimile (fax)

[VI] fax, facsimin

Faksimile /nt (Fax)/M_TÍNH, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] facsimile (fax)

[VI] fax, facsimin