Fax /nt/M_TÍNH, (facsimin, máy fax, sao chụp từ xa, máy sao chụp từ xa) VT&RĐ (facsimin, sao chụp từ xa, fax từ xa) V_THÔNG (facximin, máy fax, sao chụp từ xa, máy sao chụp từ xa, fax từ xa)/
[EN] fax (facsimile)
[VI] fax, facsimin
faxen /vt/V_THÔNG/
[EN] fax (gửi)
[VI] fax
fernkopieren /vt/V_THÔNG/
[EN] facsimile, fax
[VI] truyền fax, gửi fax, fax
Telefax /nt/M_TÍNH/
[EN] facsimile, fax, VT& RĐ, V_THÔNG facsimile (fax)
[VI] fax, hệ truyền ảnh