Việt
fax
trò đùa
điều vô lý
dạng ngắn gọn của danh từ telefaxen
Anh
Đức
faxen
faxen /(sw. V.; hat)/
dạng ngắn gọn của danh từ telefaxen (đánh fax, gửi fax);
Faxen /pl/
trò đùa, điều vô lý; Faxen machen : nghịch ngỢm, làm bộ làm tịch, đùa cợt.
faxen /vt/V_THÔNG/
[EN] fax (gửi)
[VI] fax