TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faxen

fax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trò đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều vô lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọn của danh từ telefaxen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

faxen

fax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

faxen

faxen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faxen /(sw. V.; hat)/

dạng ngắn gọn của danh từ telefaxen (đánh fax, gửi fax);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faxen /pl/

trò đùa, điều vô lý; Faxen machen : nghịch ngỢm, làm bộ làm tịch, đùa cợt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

faxen /vt/V_THÔNG/

[EN] fax (gửi)

[VI] fax