Việt
gửi fax
Đánh fax
truyền fax
fax
chuyển đi qua máy fax
Anh
facsimile
Đức
fernkopieren
telefaxen
telefaxen /(sw. V.; hat)/
gửi fax; chuyển đi qua máy fax;
fernkopieren /vt/V_THÔNG/
[EN] facsimile, fax
[VI] truyền fax, gửi fax, fax
FAX
Đánh fax, gửi fax
facsimile, fax /toán & tin/