TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 irq

ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu yêu cầu ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 irq

 IRQ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interrupt request

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 IRQ /toán & tin/

ngắt (IRQ)

Đối với các máy tính tương thích IBM PC, đây là các đường dây mà các thiết bị ngoại vi (như) máy in hoặc modem dùng để gửi các thông báo chú ý cho bộ vi xử lý, khi các thiết bị này đang sẵn sàng phát hoặc thu dữ liệu.

interrupt request, IRQ

tín hiệu yêu cầu ngắt