Việt
ống dẫn
đặt đường ống
dẫn bằng ống
đầu đường nối cần ống
đặt ống
ống gang rèn
Anh
pipe
pipeline
pin
intubation
Wrought iron
pipe /toán & tin/
ống dẫn (truyền dữ liệu)
pipe /giao thông & vận tải/
pipe, pipeline /xây dựng/
pin, pipe
đầu đường nối cần ống (khoan)
intubation, pipe
Pipe,Wrought iron /xây dựng/