TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 portable pc

máy tính xách tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 portable pc

 briefcase computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand calculator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lapheld computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laptop computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notebook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portable computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Portable PC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 briefcase computer, hand calculator, lapheld computer, laptop computer, notebook, portable, portable computer, Portable PC

máy tính xách tay

Một loại máy tính có màn hình và bàn phím gắn liền bên trong, được thiết kế để dễ dàng di chuyển từ nơi này đến nơi khác.Những máy tính cá nhân di động đầu tiên, như Osbone I và Compaq II, đã được quảng cáo là những " hành lý xách tay" tốt nhất. Các máy này cân nặng trên 25 pound nên không thể xách tay dễ dàng quá một quãng ngắn. Các loại máy tính laptop chạy pin hiện nay đều dễ mang xách hơn nhiều.