registration /điện/
sự định màu
Việc định vị trí các hình ảnh màu sắc khác nhau đẻ tạo ra một hình có màu thật đúng.
registration
sự chỉnh cân
registration
sự đăng kiểm
registration /ô tô/
sự đăng ký (ôtô)
registration
sự phê duyệt
endorsement, registration
sự phê duyệt
register tonnage, registration
trọng tải đăng ký
double-pulse recording, registration
sự ghi xung kép
Registration,Authentication and Status
Giao thức RAS (Đăng ký, chứng thực và trạng thái)
Registration,Authentication and Status /điện tử & viễn thông/
Giao thức RAS (Đăng ký, chứng thực và trạng thái)
backing up, register, registration
sự sắp cân