Việt
sự điều khiển kiểm tra
Tc
tecneti
sự điều khiển truyền
Anh
TC
technetium
transmission control
TC /toán & tin/
Tc /hóa học & vật liệu/
Tc, technetium /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/
TC, transmission control