TP /toán & tin/
viễn xử lý
TP /toán & tin/
sự ưu tiên truyền
TP
chương trình giao dịch
TP /toán & tin/
sự xử lý giao tác
TP /điện tử & viễn thông/
mức ưu tiên truyền
TP /điện tử & viễn thông/
sự ưu tiên truyền
TP /điện tử & viễn thông/
sự xử lý giao dịch
TP /điện tử & viễn thông/
sự xử lý từ xa
TP /điện tử & viễn thông/
xử lý từ xa
TP /toán & tin/
mức ưu tiên truyền
TP /toán & tin/
sự xử lý giao tác
TP /toán & tin/
sự xử lý từ xa
TP, transaction program /toán & tin/
chương trình giao dịch
TP, transmission priority /toán & tin/
sự ưu tiên truyền
teleprocessing station, TP /toán & tin/
trạm xử lý từ xa
TP, transmission priority /toán & tin/
mức ưu tiên truyền
TP, transaction processing /toán & tin/
sự xử lý giao dịch
remote processing, teleprocessing, TP
sự xử lý từ xa