TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 undervoltage

sự non áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện áp thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kém áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện áp hụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện áp non

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện áp thiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rơle điện áp thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi sai điện áp thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 undervoltage

 undervoltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

undervoltage relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Low Voltage Differential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undervoltage /điện/

sự non áp

 undervoltage /ô tô/

điện áp thấp

 Undervoltage /ô tô/

điện áp thấp

 undervoltage /điện/

sự kém áp

 undervoltage /điện lạnh/

điện áp hụt

 undervoltage /điện lạnh/

điện áp non

 undervoltage /điện lạnh/

điện áp thiếu

undervoltage relay, Undervoltage

rơle điện áp thấp

Low Voltage Differential, undervoltage

vi sai điện áp thấp