undervoltage /điện/
sự non áp
undervoltage /ô tô/
điện áp thấp
Undervoltage /ô tô/
điện áp thấp
undervoltage /điện/
sự kém áp
undervoltage /điện lạnh/
điện áp hụt
undervoltage /điện lạnh/
điện áp non
undervoltage /điện lạnh/
điện áp thiếu
undervoltage relay, Undervoltage
rơle điện áp thấp
Low Voltage Differential, undervoltage
vi sai điện áp thấp