worm /điện/
trục vít nổi
WORM /y học/
ghi một lần đọc nhiều lần
WORM
ghi một lần đọc nhiều lần
worm /y học/
ống ruột gà (máy chưng cất)
worm
ống ruột gà (máy chưng cất)
screw conveyor, spiral conveyor, worm
băng tải kiểu guồng xoắn
hand spindle brake, stay, worm
hãm tay kiểu trục vít
spiral tube air cooler, tubing coil, worm
bộ làm lạnh không khí ống xoắn
elevating screw, screw conveyor, spiral conveyor, worm, worm conveyor
vít tải nâng
creeper, endless screw, guide screw, perpetual screw, screw, worm
vít vô tận
WORM, Write Once Read Many, write once read many times, write-once read many times
ghi một lần đọc nhiều lần