accolade /xây dựng/
Một cách trang trí cửa dạng hai đường xoi hình chữ S
Một vật trang trí ở dạng hai đường xoi hình chữ S gặp nhau phía trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.
A decorative molding in the form of two ogee curves meeting above a window or doorway.
accolade
Một cách trang trí cửa dạng hai đường xoi hình chữ S
accolade
dấu ngoặc nhọn
accolade /điện lạnh/
Một cách trang trí cửa dạng hai đường xoi hình chữ S
accolade /y học/
Một cách trang trí cửa dạng hai đường xoi hình chữ S
accolade, brace /toán & tin/
dấu ngoặc nhọn