TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu ngoặc nhọn

dấu ngoặc nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dấu ngoặc nhọn

angle bracket

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 accolade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu ngoặc nhọn

Winkelträger

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

dấu ngoặc nhọn

équerre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

angle bracket

dấu ngoặc nhọn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dấu ngoặc nhọn

[DE] Winkelträger

[VI] dấu ngoặc nhọn

[EN] angle bracket

[FR] équerre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accolade

dấu ngoặc nhọn

 brace

dấu ngoặc nhọn

 accolade, brace /toán & tin/

dấu ngoặc nhọn