équerre
équerre [ekER] n. f. 1. Thước vuông góc. > Equerre d’arpenteur: Kính thưóc thợ (xác định đường thẳng góc). > Fausse équerre: Thưóc do góc lèch (có một nhánh di động để đo bất cứ một góc nào). > Loc. D’équerre: Vuông góc. 2. KỸ Sắt góc (hình chữ T hay L). 679 679 équerrer