TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 accounting device

máy tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị kế toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 accounting device

 accounting device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accounting machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counting attachment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 book-keeping equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arithmometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clerical machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accounting device, accounting machine

máy tính

 accounting device, counting attachment /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thiết bị đếm

 accounting device, book-keeping equipment /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

thiết bị kế toán

 accounting device, arithmometer, clerical machine, counter

máy đếm

Dùng để đếm, thường là số hoạt động của máy.

A device used in counting; specific uses includea device that registers and totals the number of operations performed by a machine.