TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 acidification

sự hóa acid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hóa axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hóa chua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hóa chua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự axit hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 acidification

 acidification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acidifying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acidulating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acidification /toán & tin/

sự hóa acid

 acidification /xây dựng/

sự hóa axit

 acidification /xây dựng/

sự hóa chua

 acidification

hóa chua

 acidification

sự axit hóa

 acidification, acidifying, acidulating

sự axit hóa