TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 acoustic coupler

bộ ghép âm thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cặp viên âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nối âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 acoustic coupler

 acoustic coupler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic coupler, Acoustic Coupler /điện lạnh;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

bộ ghép âm thanh

 acoustic coupler

cặp viên âm

 acoustic coupler /toán & tin/

bộ nối âm

Modem có các bộ phận hình chén lắp xung quanh ống nghe và ống nói máy điện thoại. Các bộ phận hình chén này chứa một micrô và một loa để biến đổi các tín hiệu số của máy tính thành âm thanh và ngược lại. Cùng với việc xử dụng ngày càng nhiều các ghép nối điện thoại theo môđun, các modem mắc trực tiếp đã loại bỏ hẳn các modem nối âm kiểu này.

 acoustic coupler /điện tử & viễn thông/

bộ ghép âm thanh

 Acoustic Coupler /điện tử & viễn thông/

bộ ghép âm thanh

 acoustic coupler /hóa học & vật liệu/

bộ nối âm