TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ nối âm

bộ nối âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ liên kết âm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bộ nối âm

 acoustic coupler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustic coupler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

female connector

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bộ nối âm

weiblicher Verbinder

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bộ nối âm

Connecteur Femelle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ nối âm,bộ liên kết âm

[DE] weiblicher Verbinder

[VI] bộ nối âm, bộ liên kết âm

[EN] female connector

[FR] Connecteur Femelle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic coupler /toán & tin/

bộ nối âm

Modem có các bộ phận hình chén lắp xung quanh ống nghe và ống nói máy điện thoại. Các bộ phận hình chén này chứa một micrô và một loa để biến đổi các tín hiệu số của máy tính thành âm thanh và ngược lại. Cùng với việc xử dụng ngày càng nhiều các ghép nối điện thoại theo môđun, các modem mắc trực tiếp đã loại bỏ hẳn các modem nối âm kiểu này.

acoustic coupler

bộ nối âm

 acoustic coupler /hóa học & vật liệu/

bộ nối âm