actinograph
xạ quang kế
actinograph
biểu đồ nhật xạ
Một thiết bị đo nhật xạ được trang bị biểu đồ ghi lại các kết quả đo.
An actinometer that is equipped to record its measurements.
actinograph /cơ khí & công trình/
máy ghi nhật xạ
actinograph, heliograph
nhật xạ ký
actinograph, actinometer /y học/
xạ quang kế