Việt
xạ quang kế
nhật xạ kế
quang hoá kế
Anh
actinograph
actinometer
Đức
Strahlenmeßgerät
Strahlungsmesser
Strahlenmeßgerät /nt/VLB_XẠ/
[EN] actinometer
[VI] nhật xạ kế; quang hoá kế, xạ quang kế
Strahlungsmesser /m/V_LÝ/
[VI] nhật xạ kế, quang hoá kế, xạ quang kế
actinograph, actinometer /y học/