active component
linh kiện chủ động
active component /xây dựng/
linh kiện tích cực
active component /toán & tin/
thành phần chủ động
active component /điện lạnh/
thành phần công suất
active component /điện/
thành phần tác dụng
active component /toán & tin/
thành phần tích cực
active component, active device
linh kiện tích cực
active component, power component /điện lạnh/
thành phần hiệu dụng
active component, energy component, power component
thành phần hữu công