Việt
linh kiện tích cực
thành phán chù động
linh kiện chủ động
Anh
active component
active device
Đức
aktives Bauelement
aktives Bauelement /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] active component
[VI] linh kiện tích cực, linh kiện chủ động
thành phán chù động, linh kiện tích cực
active component, active device
active component /xây dựng/
active device /xây dựng/