Việt
linh kiện tích cực
thiết bị hoạt động
thiết bị tích cực
Anh
active device
thiết bị hoạt động, thiết bị tích cực
linh kiện chù đệng, linh kiện tích cực Thành phần như đèn điện tử hoặc tranzito, cố khả năng khuếch đại dòng hoặc điện áp trong mach.