TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị hoạt động

thiết bị hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị tích cực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thiết bị hoạt động

active device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Granulatqualität ist aufgrund des automatischen Betriebs sehr konstant und das Verfahren ist zuverlässig stabil.

Nhờ vào chế độ vận hành tự động nên chất lượnghạt rất đều, thiết bị hoạt động chính xác và ổnđịnh.

Bei Rutschkupplungen (Bild 2) kann nach Behebung der Störungsursache die Anlage sofort wieder in Betrieb gehen.

Ở ly hợp trượt (ly hợp ma sát) (Hình 2), sau khi khắc phục lỗi thì có thể cho thiết bị hoạt động lại ngay.

Fertigungsdaten: Folienbreite 2 m mit einer Dicke von 40 μm, die Dichte beträgt 0,92 g/cm3, die Anlage arbeitet mit einer Fertigungsgeschwindigkeit von 20 m/min.

Dữ liệu sản xuất: Chiểu rộng màng 2 m, độ dày 40 ụm, khối lượng riêng 0,92 g/cm3, thiết bị hoạt động với năng suất 20 m/phút. Lời giải:

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

active device

thiết bị hoạt động, thiết bị tích cực