Việt
thiết bị hoạt động
thiết bị tích cực
Anh
active device
Die Granulatqualität ist aufgrund des automatischen Betriebs sehr konstant und das Verfahren ist zuverlässig stabil.
Nhờ vào chế độ vận hành tự động nên chất lượnghạt rất đều, thiết bị hoạt động chính xác và ổnđịnh.
Bei Rutschkupplungen (Bild 2) kann nach Behebung der Störungsursache die Anlage sofort wieder in Betrieb gehen.
Ở ly hợp trượt (ly hợp ma sát) (Hình 2), sau khi khắc phục lỗi thì có thể cho thiết bị hoạt động lại ngay.
Fertigungsdaten: Folienbreite 2 m mit einer Dicke von 40 μm, die Dichte beträgt 0,92 g/cm3, die Anlage arbeitet mit einer Fertigungsgeschwindigkeit von 20 m/min.
Dữ liệu sản xuất: Chiểu rộng màng 2 m, độ dày 40 ụm, khối lượng riêng 0,92 g/cm3, thiết bị hoạt động với năng suất 20 m/phút. Lời giải:
thiết bị hoạt động, thiết bị tích cực