Wirkanteil /m/V_THÔNG/
[EN] active component
[VI] thành phần chủ động, thành phần tích cực
Wirkkomponente /f/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] active component
[VI] thành phần hữu công, linh kiện chủ động
spannungsführende Komponente /f/KT_ĐIỆN/
[EN] active component
[VI] thành phần có điện
stromführende Komponente /f/KT_ĐIỆN/
[EN] active component
[VI] thành phần tác dụng, thành phần hữu công
aktives Bauelement /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] active component
[VI] linh kiện tích cực, linh kiện chủ động
Leistungskomponente /f/ĐIỆN/
[EN] active component
[VI] thành phần chủ động, linh kiện chủ động