Việt
giá thành hiện hành
giá thực tế
chi phí thực
giá thành thực tế
Anh
actual cost
actual price
real cost
actual cost price
actual cost /xây dựng/
actual cost, actual price /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
actual cost, real cost
actual cost, actual cost price /điện tử & viễn thông/