Việt
giá thực tế
Giá thị trường
Anh
real price
actual cost
actual price
Market price
Đức
Realpreis
Marktpreis
Giá thực tế
[VI] Giá thực tế
[DE] Realpreis
[EN] Real price
Giá thị trường,giá thực tế
[VI] Giá thị trường, giá thực tế
[DE] Marktpreis
[EN] Market price
Giá thực tế,giá thị trường
[VI] Giá thực tế, giá thị trường
actual cost, actual price /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/