actual stress
ứng suất thực
actual stress /xây dựng/
ứng xuất làm việc
actual stress, effective stress /cơ khí & công trình/
ứng suất hiệu dụng
actual stress, true stress /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
ứng xuất thực
actual stress, operating stress, working stress, working tension
ứng suất làm việc