effective stress
ứng suất có hiệu quả
effective stress /xây dựng/
ứng suất có hiệu
effective stress
ứng suất có ích
effective stress /xây dựng/
ứng suất thực tế
actual stress, effective stress /cơ khí & công trình/
ứng suất hiệu dụng
actual stress at fracture, effective stress
ứng suất thực khi gãy dứt