TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 addressing

sự định địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gán địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghi địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa chỉ hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lập địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tất cả các điểm đều có thể định địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao thức xác định địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 addressing

 addressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 address generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

All Points Addressable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

address resolution protocol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addressing

sự định địa chỉ

 addressing /toán & tin/

sự gán địa chỉ

 addressing /toán & tin/

sự ghi địa chỉ

 addressing

sự gán địa chỉ

 addressing /toán & tin/

sự ghi địa chỉ

 addressing /toán & tin/

địa chỉ hóa

 address, addressing /xây dựng/

đánh địa chỉ

 address generation, addressing

sự lập địa chỉ

All Points Addressable, addressing

tất cả các điểm đều có thể định địa chỉ

address resolution protocol, addressing /toán & tin/

giao thức xác định địa chỉ