Việt
sự gán địa chỉ
sự định địa chỉ
sự lập địa chỉ
Anh
addressing
Đức
Adressierung
Adressierung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] addressing
[VI] sự định địa chỉ, sự gán địa chỉ, sự lập địa chỉ
addressing /toán & tin/