aileron /xây dựng/
nửa đầu hồi
Một kiến trúc mái nửa tam giác thường được thấy ở các tầng mái của các tòa nhà cao.
A half gable, as at the end of a penthouse roof. (From a French word meaning " little wing." ).
aileron
nửa đầu hồi
aileron /giao thông & vận tải/
cánh liệng
aileron, wing flap /giao thông & vận tải/
cánh tà