Việt
cánh liệng
cánh tà
Anh
wing flap
aileron
Đức
Querruder
Querruder /nt/VTHK/
[EN] aileron, wing flap
[VI] cánh liệng; cánh tà
wing flap /xây dựng/
aileron /giao thông & vận tải/