air blast switch
cầu dao cắt tải [thổi khí]
air blast switch /giao thông & vận tải/
công tắc khí nén
air blast switch /điện/
máy cắt điện bằng khí nén
air blast switch /xây dựng/
máy cắt điện bằng khí nén
air blast switch, air break switch /điện/
cầu dao cắt tải [thổi khí]
air blast breaker, air blast switch /điện/
công tắc khí nén
air blast breaker, air blast switch /điện/
máy cắt điện bằng khí nén