Việt
công tắc khí nén
máy cắt điện bằng khí nén
Anh
air blast breaker
air blast switch
air breaker
Đức
Druckluftschalter
Druckluftschalter /m/ĐIỆN/
[EN] air blast breaker, air blast switch, air breaker
[VI] máy cắt điện bằng khí nén, công tắc khí nén
air blast breaker /giao thông & vận tải/
air blast switch /giao thông & vận tải/
air blast breaker, air blast switch /điện/