air entrainment /xây dựng/
hàm lượng cuốn khí
air entrainment /vật lý/
sự dẫn không khí vào
air entrainment /xây dựng/
sự dẫn không khí vào
air basin, air entrainment /xây dựng/
vùng không khí
air entraining, air entrainment, gas generation
sự tạo khí