Việt
vùng không khí
Anh
air basin
air entrainment
Đức
Frontgegenjmdn
etwmachen
Frontgegenjmdn,etwmachen /chông đối lại ai, phản đối một việc gì. 3. (Milit.) toán quân xung phong, toán quân dẫn đầu, đội tiền quân. 4. (Milit.) tiền tuyến, mặt trận, vùng chiên tuyến; an die Front gehen/
(Met ) vùng không khí;
air basin, air entrainment /xây dựng/