TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng không khí

vùng không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vùng không khí

 air basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air entrainment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vùng không khí

Frontgegenjmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frontgegenjmdn,etwmachen /chông đối lại ai, phản đối một việc gì. 3. (Milit.) toán quân xung phong, toán quân dẫn đầu, đội tiền quân. 4. (Milit.) tiền tuyến, mặt trận, vùng chiên tuyến; an die Front gehen/

(Met ) vùng không khí;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air basin, air entrainment /xây dựng/

vùng không khí