air heating apparatus /xây dựng/
thiết bị làm nóng không khí
air heating apparatus /xây dựng/
thiết bị làm nóng không khí
air heating apparatus /hóa học & vật liệu/
thiết bị sưởi (ấm) không khí
air heating apparatus /điện lạnh/
thiết bị sưởi (ấm) không khí