Việt
thiết bị làm nóng không khí
thiết bị làm ấm không khí
lò gió nóng
Anh
air heater
air heating apparatus
Đức
Luftvorwärmer
Lufterhitzer
lò gió nóng, thiết bị làm nóng không khí
Luftvorwärmer /m/GIẤY/
[EN] air heater
[VI] thiết bị làm nóng không khí
Lufterhitzer /m/CNSX, KT_LẠNH, CT_MÁY/
[VI] thiết bị làm ấm không khí, thiết bị làm nóng không khí
air heating apparatus /xây dựng/