air knife /hóa học & vật liệu/
lưỡi dao có thổi khí
air knife /hóa học & vật liệu/
lưỡi nạo có thổi khí (ở máy hồ giấy)
air knife
lưỡi dao có thổi khí
air knife
lưỡi nạo có thổi khí (ở máy hồ giấy)
air knife
lưỡi nạo có thổi khí (ở máy hồ giấy)
Một cơ chế sử dụng một luồng không khí mạnh để làm bong lớp lót thừa từ lớp giấy lót mới phủ lên.
A mechanism that uses a thin, powerful jet of air to remove surplus coating from newly coated paper..