Việt
lưỡi dao có thổi khí
Anh
air knife
air blade
Đức
Luftmesser
Luftmesser /nt/CNSX, C_DẺO/
[EN] air knife
[VI] lưỡi dao có thổi khí
Luftmesser /nt/GIẤY/
[EN] air blade, air knife
air knife /hóa học & vật liệu/