Việt
cụm ống khí
ống góp gió
ống góp không khí
Anh
air manifold
air collector
air manifold /cơ khí & công trình/
cụm ống (dẫn) khí
air manifold /điện lạnh/
air collector, air manifold /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/