air collector /cơ khí & công trình/
bộ tích không khí
air collector /cơ khí & công trình/
bộ tích không khí
air collector /xây dựng/
bình chứa không khí
air collector /hóa học & vật liệu/
bình thu không khí
air collector /xây dựng/
bình thu không khí
air collector, air manifold /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
ống góp không khí